Top 5 mút xốp cách nhiệt chống nóng hiệu quả cho công trình 2024
Các Loại Xốp Cách Nhiệt Chống Nóng – Chọn Loại Nào Phù Hợp Cho Từng Loại Công Trình?
Trong xây dựng hiện đại, xốp cách nhiệt là một trong những vật liệu không thể thiếu để đảm bảo hiệu quả cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng cho công trình. Với sự đa dạng về chủng loại như XPS, EPS, PU, hay PE-OPP, mỗi loại xốp cách nhiệt mang đến những ưu điểm vượt trội và ứng dụng riêng biệt. Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết về các loại xốp cách nhiệt phổ biến hiện nay, từ đặc điểm, công dụng đến cách chọn lựa phù hợp, để đảm bảo chất lượng và độ bền cho công trình của mình.
Xốp Cách Nhiệt Là Gì?
1. Định nghĩa và vai trò của xốp cách nhiệt
Xốp cách nhiệt là vật liệu cách nhiệt chống nóng được sản xuất từ các polymer tổng hợp, có cấu trúc xốp bọt với nhiều không khí bên trong. Đặc điểm này giúp vật liệu có khả năng chống nóng, cách nhiệt và cách âm hiệu quả.
Vai trò chính của xốp cách nhiệt trong xây dựng:
- Ngăn chặn sự truyền nhiệt giữa môi trường bên trong và bên ngoài công trình
- Bảo vệ kết cấu công trình khỏi tác động của thời tiết
- Tạo môi trường sống thoải mái, dễ chịu cho người sử dụng
- Góp phần giảm chi phí năng lượng cho toàn bộ công trình
2. Tại sao nên sử dụng xốp cách nhiệt chống nóng?
Việc sử dụng xốp cách nhiệt mang lại nhiều lợi ích thiết thực:
Hiệu quả về năng lượng:
- Giảm 40-60% chi phí điện năng cho điều hòa và sưởi ấm
- Duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian sử dụng
- Tiết kiệm chi phí vận hành dài hạn
Cải thiện chất lượng công trình:
- Tăng tuổi thọ các cấu kiện xây dựng
- Hạn chế tình trạng nứt nẻ, bong tróc do thay đổi nhiệt độ đột ngột
- Bảo vệ thiết bị điện và nội thất bên trong
Chi phí đầu tư hợp lý:
- Giá thành phù hợp với nhiều đối tượng công trình
- Thời gian hoàn vốn nhanh nhờ tiết kiệm năng lượng
- Chi phí bảo trì, bảo dưỡng thấp
Phân Loại Các Loại Xốp Cách Nhiệt Phổ Biến Trên Thị Trường
1. Xốp cách nhiệt XPS (Extruded Polystyrene Foam)
Đặc điểm kỹ thuật:
- Cấu trúc bọt đồng nhất, kín hoàn toàn
- Độ bền nén cao từ 200-700kPa
- Khả năng chống thấm nước tuyệt vời
- Hệ số dẫn nhiệt thấp (0.028-0.036 W/mK)
- Độ bền theo thời gian cao
Ứng dụng:
- Cách nhiệt tường, sàn, mái các công trình cao tầng
- Lớp cách nhiệt cho sàn kho lạnh, nhà xưởng
- Bảo vệ móng và tầng hầm khỏi thấm nước
- Lớp đệm chịu lực cho các khu vực chịu tải trọng lớn
2. Xốp cách nhiệt EPS (Expanded Polystyrene Foam)
Đặc tính:
- Trọng lượng siêu nhẹ (10-30kg/m3)
- Khả năng cách nhiệt tốt với hệ số dẫn nhiệt 0.035-0.040 W/mK
- Dễ gia công, cắt gọt theo kích thước yêu cầu
- Chi phí sản xuất thấp, giá thành hợp lý
Ứng dụng:
- Chống nóng trần nhà, tường bao che
- Bảo ôn đường ống điều hòa, nước nóng
- Làm panel sandwich cho vách ngăn nhẹ
- Sản xuất thùng giữ nhiệt, bao bì đóng gói
3. Xốp cách nhiệt PU (Polyurethane Foam)
Đặc điểm:
- Khả năng cách nhiệt vượt trội (0.020-0.028 W/mK)
- Chống cháy lan tốt khi có phụ gia chống cháy
- Độ bền cao với hóa chất và thời tiết
- Có thể phun trực tiếp tại công trình
Ứng dụng:
- Cách nhiệt cho kho lạnh công nghiệp
- Panel cách nhiệt cho container đông lạnh
- Phun trực tiếp cho tường, mái công trình
- Bọc bảo ôn đường ống công nghiệp
4. Xốp cách nhiệt PE OPP (Polyethylene Foam OPP)
Đặc điểm:
- Có lớp bạc (xốp bạc) phản xạ nhiệt hiệu quả
- Chống thấm nước và hơi ẩm tuyệt đối
- Độ đàn hồi và dẻo dai cao
- Dễ thi công, có thể dán trực tiếp
Ứng dụng:
- Cách nhiệt dưới mái tôn nhà xưởng
- Bọc ống điều hòa, đường ống lạnh
- Lót sàn gỗ, sàn công nghiệp
- Bao bọc thiết bị điện lạnh
5. Xốp Phenolic Foam
Đặc điểm:
- Khả năng chịu nhiệt cao (đến 150°C)
- Không phát sinh khí độc khi cháy
- Độ bền cơ học và hóa học tốt
- Khả năng cách âm vượt trội
Ứng dụng:
- Cách nhiệt cho công trình cao tầng
- Vách ngăn cách nhiệt phòng cháy
- Bảo ôn đường ống nhiệt độ cao
- Cách nhiệt cho phòng máy, nồi hơi
6. So sánh các loại xốp chống nóng
Tiêu chí | XPS | EPS | PU | PE-OPP | Phenolic |
---|---|---|---|---|---|
Hiệu quả cách nhiệt | Rất tốt | Tốt | Xuất sắc | Khá | Tốt |
Độ bền | Cao | Trung bình | Cao | Khá | Rất cao |
Chống thấm | Xuất sắc | Khá | Tốt | Rất tốt | Tốt |
Chống cháy | Trung bình | Kém | Khá | Trung bình | Xuất sắc |
Giá thành | Cao | Thấp | Cao | Trung bình | Rất cao |
Thi công | Dễ | Rất dễ | Phức tạp | Dễ | Khá |
Để lựa chọn loại xốp cách nhiệt phù hợp, khách hàng nên cân nhắc:
- Mục đích sử dụng và yêu cầu kỹ thuật của công trình
- Điều kiện môi trường và thời tiết khu vực thi công
- Ngân sách đầu tư và chi phí bảo trì dài hạn
- Khả năng thi công và bảo dưỡng của đơn vị thi công
Ưu Điểm Của Xốp Cách Nhiệt So Với Các Vật Liệu Khác
1. Hiệu quả cách nhiệt cao
Xốp cách nhiệt nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội so với các vật liệu truyền thống:
- Hệ số dẫn nhiệt thấp (0.020-0.040 W/mK) giúp giảm đáng kể sự truyền nhiệt
- Phù hợp với khí hậu nhiệt đới nóng ẩm của Việt Nam
- Duy trì hiệu quả cách nhiệt ổn định trong thời gian dài
- Khả năng chống ẩm tốt, hạn chế tình trạng mốc meo
2. Trọng lượng nhẹ, dễ thi công
Ưu điểm về mặt thi công:
- Trọng lượng chỉ bằng 1/10 so với vật liệu truyền thống
- Dễ dàng vận chuyển và di chuyển trên công trường
- Có thể cắt, uốn, định hình theo yêu cầu
- Không cần thiết bị nâng hạ đặc biệt
- Tiết kiệm 40-50% thời gian thi công
- Giảm chi phí nhân công đáng kể
3. Giá thành hợp lý
Tính kinh tế của xốp cách nhiệt:
- Chi phí đầu tư ban đầu hợp lý
- Tiết kiệm chi phí vận chuyển và thi công
- Giảm chi phí bảo trì, bảo dưỡng
- Thời gian hoàn vốn nhanh nhờ tiết kiệm năng lượng
- Phù hợp với nhiều phân khúc công trình khác nhau
4. Đa dạng chủng loại và kích thước
Sự đa dạng trong lựa chọn:
- Nhiều loại vật liệu khác nhau (XPS, EPS, PU, PE-OPP, Phenolic)
- Đa dạng độ dày từ 5mm đến 200mm
- Nhiều kích thước tấm tiêu chuẩn
- Có thể đặt hàng theo kích thước yêu cầu
- Đáp ứng mọi nhu cầu từ nhà ở đến công trình công nghiệp
Các Ứng Dụng Phổ Biến Hiện Nay Của Xốp Cách Nhiệt
1. Công trình dân dụng
Cách nhiệt cho trần nhà:
- Lắp đặt dưới mái tôn hoặc ngói
- Chống nóng cho trần thạch cao
- Bảo vệ không gian sống khỏi nhiệt độ cao
Cách nhiệt tường:
- Tường ngoài chịu nắng trực tiếp
- Vách ngăn giữa các phòng
- Tường tiếp giáp với cầu thang máy
Cách nhiệt sàn:
- Sàn tiếp xúc với nền đất
- Sàn khu vực ẩm ướt
- Sàn giữa các tầng
2. Nhà xưởng và kho lạnh
Hệ thống panel cách nhiệt:
- Panel tường cho nhà xưởng
- Panel trần cho kho lạnh
- Vách ngăn khu vực điều hòa
Bảo quản thực phẩm:
- Kho đông lạnh thực phẩm
- Kho bảo quản rau củ quả
- Container vận chuyển đông lạnh
3. Công trình công cộng
Trung tâm thương mại:
- Cách nhiệt cho không gian mua sắm
- Bảo vệ khu vực điều hòa
- Cách âm cho rạp chiếu phim
Bệnh viện:
- Cách nhiệt phòng bệnh
- Bảo vệ kho thuốc
- Cách âm phòng phẫu thuật
Trường học:
- Chống nóng phòng học
- Cách âm phòng đa năng
- Bảo vệ thư viện, phòng máy tính
4. Các ngành công nghiệp đặc thù
Bảo ôn thiết bị:
- Đường ống dẫn nhiệt
- Hệ thống điều hòa công nghiệp
- Thiết bị sản xuất nhiệt độ cao
Nhà máy sản xuất:
- Cách nhiệt cho lò hơi
- Bảo vệ đường ống dẫn
- Cách âm khu vực máy móc
FCO Việt Nam – Địa Chỉ Cung Cấp Các Loại Xốp Cách Nhiệt Uy Tín
1. Cam kết xốp cách nhiệt chất lượng
FCO Việt Nam cam kết:
- Sử dụng nguyên liệu cao cấp nhập khẩu
- Sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015
- Kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt
- Bảo hành sản phẩm dài hạn
- Chứng nhận thân thiện với môi trường
2. Giá cả cạnh tranh
Chính sách giá linh hoạt:
- Báo giá minh bạch, chi tiết
- Giá sỉ hấp dẫn cho đại lý
- Ưu đãi đặc biệt cho công trình lớn
- Chương trình khuyến mãi theo mùa
- Hỗ trợ thanh toán linh hoạt
3. Dịch vụ tận tâm
Dịch vụ chuyên nghiệp:
- Tư vấn kỹ thuật miễn phí 24/7
- Khảo sát công trình không tính phí
- Hỗ trợ thiết kế và tính toán vật tư
- Giao hàng nhanh chóng, đúng hẹn
- Hỗ trợ kỹ thuật trong quá trình thi công
4. Hệ thống phân phối rộng khắp
Mạng lưới phân phối:
- Showroom và kho hàng tại Hà Nội
- Hệ thống đại lý tại các tỉnh phía Bắc
- Đội ngũ vận chuyển chuyên nghiệp
- Dịch vụ giao hàng toàn miền Bắc
- Hỗ trợ lắp đặt tại công trình
Báo Giá Các Loại Xốp Cách Nhiệt Tại FCO Việt Nam
Bảng Giá Xốp XPS (Extruded Polystyrene Foam)
Độ dày | Kích thước tấm | Mật độ | Giá (đồng/m2) |
---|---|---|---|
20mm | 600x1200mm | 25-30kg/m3 | 85.000 – 95.000 |
30mm | 600x1200mm | 25-30kg/m3 | 125.000 – 140.000 |
50mm | 600x1200mm | 25-30kg/m3 | 210.000 – 230.000 |
100mm | 600x1200mm | 25-30kg/m3 | 420.000 – 450.000 |
Bảng Giá Xốp EPS (Expanded Polystyrene)
Độ dày | Kích thước tấm | Mật độ | Giá (đồng/m2) |
---|---|---|---|
20mm | 1000x2000mm | 15-18kg/m3 | 35.000 – 45.000 |
30mm | 1000x2000mm | 15-18kg/m3 | 52.000 – 65.000 |
50mm | 1000x2000mm | 15-18kg/m3 | 85.000 – 100.000 |
100mm | 1000x2000mm | 15-18kg/m3 | 170.000 – 190.000 |
Bảng Giá Xốp PU (Polyurethane)
Loại | Đặc điểm | Đơn vị | Giá (đồng) |
---|---|---|---|
PU dạng tấm 30mm | Mật độ 40kg/m3 | m2 | 180.000 – 220.000 |
PU dạng tấm 50mm | Mật độ 40kg/m3 | m2 | 300.000 – 350.000 |
PU phun | Mật độ 35-40kg/m3 | m2/3cm | 150.000 – 180.000 |
Bảng Giá Xốp PE-OPP
Loại | Độ dày | Kích thước | Giá (đồng/m2) |
---|---|---|---|
PE bọt có bạc | 3mm | 1000x1200mm | 25.000 – 35.000 |
PE bọt có bạc | 5mm | 1000x1200mm | 40.000 – 50.000 |
PE OPP | 10mm | 1000x1200mm | 75.000 – 90.000 |
Bảng Giá Xốp Phenolic
Độ dày | Kích thước | Mật độ | Giá (đồng/m2) |
---|---|---|---|
20mm | 600x1200mm | 40kg/m3 | 250.000 – 280.000 |
30mm | 600x1200mm | 40kg/m3 | 375.000 – 420.000 |
50mm | 600x1200mm | 40kg/m3 | 625.000 – 700.000 |
Lưu ý:
- Giá trên chưa bao gồm VAT 10%
- Giá có thể thay đổi theo biến động thị trường
- Liên hệ trực tiếp để có báo giá chính xác nhất
- Đơn hàng đặc biệt sẽ có báo giá riêng
Để nhận báo giá chi tiết và chính xác nhất, vui lòng liên hệ:
- Hotline: 0946953943 – 0988695480
- Email: fcovietnam2018@gmail.com
- Website: https://fcovietnam.com/
Chính sách giá:
1. Các yếu tố ảnh hưởng đến giá
Đặc tính sản phẩm:
- Loại vật liệu xốp (XPS, EPS, PU, PE-OPP, Phenolic)
- Độ dày từ 5mm đến 200mm
- Kích thước tấm tiêu chuẩn hoặc đặt riêng
- Mật độ và khả năng chịu lực
- Tính năng đặc biệt (chống cháy, chống thấm)
Yếu tố đơn hàng:
- Số lượng đặt hàng
- Thời gian giao hàng
- Địa điểm giao hàng
- Phương thức thanh toán
- Dịch vụ kèm theo (tư vấn, lắp đặt)
2. Cam kết giá tốt nhất thị trường
Chính sách giá cạnh tranh:
- Giá xuất xưởng trực tiếp không qua trung gian
- Chiết khấu cao cho đơn hàng số lượng lớn
- Ưu đãi đặc biệt cho đại lý và khách hàng thường xuyên
- Chương trình khuyến mãi theo mùa
- Bảo hành giá trong thời gian dài
Hướng Dẫn Lựa Chọn Loại Xốp Cách Nhiệt Phù Hợp
1. Dựa trên nhu cầu sử dụng
- Công trình yêu cầu chịu lực cao
- Khu vực thường xuyên tiếp xúc với nước
- Móng và tầng hầm
- Sàn công nghiệp
- Công trình dân dụng thông thường
- Vách ngăn nhẹ
- Trần nhà, mái nhà
- Thùng đựng hàng hóa
Xốp PU:
- Kho lạnh công nghiệp
- Hệ thống điều hòa lớn
- Nhà máy chế biến thực phẩm
- Công trình yêu cầu cách nhiệt cao
2. Các lưu ý khi lựa chọn
Yêu cầu kỹ thuật:
- Kiểm tra chứng nhận chất lượng
- Đảm bảo đúng thông số kỹ thuật
- Phù hợp tiêu chuẩn xây dựng
- Khả năng chống cháy (nếu cần)
Điều kiện sử dụng:
- Đặc điểm thời tiết khu vực
- Yêu cầu đặc thù của công trình
- Thời gian sử dụng dự kiến
- Khả năng bảo trì, thay thế
Câu Hỏi Thường Gặp Về Các Loại Xốp Cách Nhiệt (FAQ)
1. Loại xốp nào cách nhiệt tốt nhất?
Xốp PU có hiệu quả cách nhiệt cao nhất với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.020-0.028 W/mK. Tuy nhiên, việc lựa chọn còn phụ thuộc vào:
- Mục đích sử dụng cụ thể
- Ngân sách đầu tư
- Điều kiện thi công
- Yêu cầu bảo trì
2. Xốp cách nhiệt có chống cháy không?
Các loại xốp cách nhiệt có khả năng chống cháy khác nhau:
- Xốp Phenolic: Chống cháy tốt nhất
- Xốp PU: Có thể thêm phụ gia chống cháy
- Xốp XPS, EPS: Cần xử lý bề mặt chống cháy
- Khuyến nghị sử dụng kết hợp với vật liệu chống cháy
3. Mua xốp chống nóng cách nhiệt ở đâu uy tín?
FCO Việt Nam là địa chỉ uy tín với:
- 16 năm kinh nghiệm trong ngành
- Sản phẩm chất lượng cao, đa dạng
- Giá cả cạnh tranh, minh bạch
- Dịch vụ chuyên nghiệp, tận tâm
- Bảo hành dài hạn
4. Xốp cách nhiệt có tuổi thọ bao lâu?
Tuổi thọ của xốp cách nhiệt phụ thuộc vào:
- Loại vật liệu: 15-50 năm
- Điều kiện sử dụng và bảo quản
- Chất lượng thi công
- Chế độ bảo trì định kỳ
- Môi trường lắp đặt
Liên Hệ FCO Việt Nam Để Được Tư Vấn Miễn Phí
Thông tin liên hệ
- Đường dây nóng: 0946953943 – 0988695480
- Email: fcovietnam2018@gmail.com
- Website: https://fcovietnam.com/
- Địa chỉ: Biệt thự X01.04 Khu đô thị mới Dương Nội, Phường Yên Nghĩa, Hà Đông, Hà Nội
- Google Maps: https://maps.app.goo.gl/w8oFEXHaXop6wTBE7
Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng:
- Tư vấn kỹ thuật miễn phí
- Khảo sát công trình
- Lập phương án thi công
- Báo giá chi tiết
- Hỗ trợ 24/7
Hãy liên hệ ngay với FCO Việt Nam để được tư vấn chi tiết về các loại xốp cách nhiệt phù hợp nhất cho công trình của bạn!
Có thể bạn cũng quan tâm:
- Top 3 tấm xốp cách nhiệt trần nhà, xốp chống nóng trần tốt nhất
- Top 5 xốp cách nhiệt tường nhà, cách chống nóng tường hiệu quả
- Xốp cách âm cách nhiệt XPS, EPS: Giải pháp tối ưu cho công trình
- 4 loại xốp cách nhiệt chống nóng tốt nhất cho mái tôn hiện nay
- Xốp cứng cách nhiệt chính hãng, giá rẻ tại FCO Việt Nam