Trang chủ » Giá xốp chống nóng – Cập nhật mới nhất 2025

Xốp chống nóng

Giá xốp chống nóng – Cập nhật mới nhất 2025

Ngày đăng: 02/06/2025 8:00 Sáng

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và nhiệt độ ngày càng tăng cao, việc chọn vật liệu chống nóng hiệu quả cho công trình đang trở thành mối quan tâm hàng đầu của nhiều gia đình và doanh nghiệp. Xốp chống nóng nổi lên như một giải pháp tối ưu với khả năng cách nhiệt vượt trội và chi phí hợp lý. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về giá xốp chống nóng và những yếu tố quyết định giá thành sản phẩm này.

Giới thiệu về xốp chống nóng và tầm quan trọng của giá cả

Xốp chống nóng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định cho công trình, giúp tiết kiệm điện năng đáng kể cho không gian sử dụng. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, vật liệu này ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình, đồng thời giữ nhiệt độ mát mẻ trong những ngày nắng nóng.

Việc tìm hiểu kỹ về giá xốp chống nóng trước khi mua là bước đi cần thiết giúp bạn:

  • Lập kế hoạch tài chính chính xác cho dự án
  • Đảm bảo chọn được sản phẩm chất lượng với giá cả phù hợp
  • Tránh tình trạng mua phải hàng kém chất lượng, giá đắt

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá xốp chống nóng

1. Loại xốp chống nóng

Thị trường hiện có nhiều loại xốp chống nóng khác nhau, mỗi loại có đặc tính và mức giá riêng:

Xốp EPS (Expanded Polystyrene):

  • Là loại phổ biến nhất thị trường
  • Giá thành hợp lý, phù hợp nhiều công trình
  • Khả năng cách nhiệt tốt, độ bền cao

Xốp chống nóng tường nhà EPS chính hãng, giá nhà máy

Xốp XPS (Extruded Polystyrene):

  • Chất lượng cao hơn EPS
  • Độ bền và khả năng chống ẩm vượt trội
  • Giá thành cao hơn so với EPS

Xốp PE OPP:

  • Độ mỏng và linh hoạt cao
  • Thích hợp cho các không gian đặc thù
  • Giá cả trung bình

Xốp PE tráng bạc:

  • Khả năng phản xạ nhiệt tốt
  • Dễ thi công, phù hợp nhiều bề mặt
  • Giá thành cạnh tranh

2. Độ dày và kích thước

Độ dày của xốp chống nóng ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả cách nhiệt và giá thành sản phẩm. Thông thường, độ dày phổ biến từ 2mm đến 50mm, tùy theo nhu cầu sử dụng. Càng dày, khả năng cách nhiệt càng tốt nhưng giá thành cũng sẽ cao hơn tương ứng.

3. Thương hiệu và chất lượng

Tại thị trường Việt Nam, FCO Việt Nam nổi lên như một nhà cung cấp uy tín với:

  • 16 năm kinh nghiệm trong ngành
  • Sản phẩm chất lượng cao, đạt tiêu chuẩn
  • Nhà máy sản xuất hiện đại
  • Giá cả cạnh tranh

Bảng giá xốp chống nóng cập nhật mới nhất 2025

1. Giá xốp EPS chống nóng theo độ dày

Tấm Xốp EPS là lựa chọn phổ biến nhất hiện nay với nhiều ưu điểm vượt trội về cách nhiệt và chi phí hợp lý. Dưới đây là bảng giá chi tiết theo độ dày:

Xốp EPS độ dày 2-5mm:

  • Giá: 15.000 – 25.000 đồng/m2
  • Phù hợp cho các ứng dụng cách nhiệt đơn giản
  • Thích hợp cho không gian nhỏ, vách ngăn

Xốp EPS độ dày 10mm:

  • Giá: 30.000 – 45.000 đồng/m2
  • Hiệu quả cách nhiệt tốt hơn
  • Được sử dụng phổ biến cho tường và trần nhà

Xốp EPS độ dày 20mm:

  • Giá: 50.000 – 70.000 đồng/m2
  • Khả năng cách nhiệt cao
  • Thích hợp cho mái nhà và khu vực chịu nhiệt trực tiếp

Xốp EPS độ dày 30-50mm:

  • Giá: 80.000 – 150.000 đồng/m2
  • Hiệu quả cách nhiệt tối ưu
  • Dùng cho các công trình yêu cầu cách nhiệt cao cấp

2. Giá xốp XPS chống nóng

Tấm Xốp XPS có chất lượng và độ bền vượt trội so với các loại xốp khác:

Xốp XPS độ dày 20mm:

  • Giá: 90.000 – 120.000 đồng/m2
  • Khả năng chống ẩm tuyệt vời
  • Độ bền cao gấp 2-3 lần so với EPS cùng độ dày

Xốp XPS độ dày 30mm:

  • Giá: 130.000 – 170.000 đồng/m2
  • Cách nhiệt hiệu quả trong mọi điều kiện thời tiết
  • Tuổi thọ sử dụng lâu dài

Xốp chống nóng XPS

3. Giá xốp PE OPP và PE tráng bạc

Xốp PE OPP:

  • Giá: 25.000 – 40.000 đồng/m2
  • Ưu điểm: Mỏng nhẹ, dễ thi công
  • Thích hợp cho không gian hẹp và cần độ linh hoạt cao

Xốp PE tráng bạc:

  • Giá: 35.000 – 55.000 đồng/m2
  • Lợi ích: Phản xạ nhiệt tốt, chống thấm hiệu quả
  • Phù hợp cho mái tôn và vách ngăn

4. Lưu ý quan trọng về giá

Khi tham khảo bảng giá trên, quý khách hàng cần lưu ý một số điểm:

  1. Biến động giá theo khu vực:
  • Giá có thể chênh lệch 5-10% tùy theo địa phương
  • Chi phí vận chuyển ảnh hưởng đến giá cuối cùng
  • Khu vực nội thành thường có giá cao hơn ngoại thành
  1. Thay đổi theo thời điểm:
  • Giá có thể tăng vào mùa nắng nóng do nhu cầu cao
  • Các chương trình khuyến mãi theo mùa có thể giúp tiết kiệm chi phí
  • Nên theo dõi biến động giá để chọn thời điểm mua phù hợp
  1. Chính sách bảo hành và hậu mãi:
  • Sản phẩm chính hãng từ FCO Việt Nam có chế độ bảo hành rõ ràng
  • Hỗ trợ tư vấn và lắp đặt chuyên nghiệp
  • Chi phí có thể cao hơn nhưng đảm bảo chất lượng lâu dài

Tại sao nên mua xốp chống nóng tại FCO Việt Nam?

1. Giá trực tiếp từ nhà máy

FCO Việt Nam với vai trò là nhà sản xuất trực tiếp mang đến nhiều lợi thế về giá:

  • Không qua trung gian, giảm chi phí phát sinh
  • Giá thành cạnh tranh nhất thị trường
  • Đảm bảo nguồn gốc xuất xứ rõ ràng
  • Khả năng cung ứng số lượng lớn, ổn định

2. Chính sách giá rõ ràng

Khi mua xốp chống nóng tại FCO Việt Nam, khách hàng được hưởng:

  • Báo giá chi tiết, minh bạch từng sản phẩm
  • Không phát sinh chi phí ẩn
  • Chính sách thanh toán linh hoạt
  • Hóa đơn chứng từ đầy đủ

3. Cam kết chất lượng

FCO Việt Nam cam kết:

  • Sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế
  • Độ bền cao, tuổi thọ sử dụng lâu dài
  • Hiệu quả cách nhiệt vượt trội
  • Bảo hành sản phẩm chính hãng

4. Ưu đãi hấp dẫn

Chính sách ưu đãi đa dạng:

  • Chiết khấu cao cho đại lý từ 10-20%
  • Giảm giá đặc biệt cho công trình lớn
  • Ưu đãi thêm cho khách hàng thân thiết
  • Chương trình khuyến mãi theo mùa

So sánh giá xốp chống nóng với các vật liệu cách nhiệt khác

1. Xốp chống nóng vs Bông thủy tinh

Chi phí đầu tư:

  • Xốp chống nóng: 30.000 – 150.000đ/m2
  • Bông thủy tinh: 80.000 – 200.000đ/m2

Hiệu quả cách nhiệt:

  • Xốp chống nóng: Hiệu quả cao, dễ thi công
  • Bông thủy tinh: Hiệu quả tốt nhưng khó bảo quản

2. Xốp chống nóng vs Tấm PU Foam

So sánh giá thành:

  • Xốp chống nóng: Giá hợp lý, phù hợp nhiều công trình
  • PU Foam: Giá cao hơn 30-50%, phù hợp công trình cao cấp

Hướng dẫn chọn xốp chống nóng theo ngân sách

1. Ngân sách thấp (Dưới 50.000đ/m2)

  • Xốp EPS độ mỏng
  • Xốp PE OPP cơ bản
  • Phù hợp không gian nhỏ, tạm thời

2. Ngân sách trung bình (50.000-100.000đ/m2)

  • Xốp XPS độ dày vừa
  • PE OPP cao cấp
  • Phù hợp nhà ở dân dụng

3. Ngân sách cao (Trên 100.000đ/m2)

  • Xốp PE tráng bạc cao cấp
  • XPS độ dày cao
  • Phù hợp công trình yêu cầu cách nhiệt cao

Câu hỏi thường gặp về giá xốp chống nóng (FAQs)

Giá xốp chống nóng đã bao gồm vận chuyển chưa?

  • Miễn phí vận chuyển nội thành Hà Nội cho đơn hàng từ 20m2
  • Phí vận chuyển tỉnh tính theo khoảng cách và khối lượng

Có giảm giá khi mua số lượng lớn không?

  • Có, giảm 5-15% cho đơn hàng từ 100m2
  • Chiết khấu đặc biệt cho dự án lớn

Làm thế nào để nhận báo giá từ FCO Việt Nam?

Liên hệ báo giá ngay hôm nay!

Để nhận báo giá xốp chống nóng tốt nhất, hãy liên hệ FCO Việt Nam:

Công ty Cổ phần FCO Việt Nam

 

Liên hệ ngay hôm nay để được:

  • Tư vấn miễn phí về sản phẩm
  • Nhận báo giá chi tiết
  • Hưởng ưu đãi đặc biệt
  • Được hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp

FCO Việt Nam – Đối tác tin cậy cho mọi công trình của bạn!

Có thể bạn cũng quan tâm:

Zalo

Xưởng sản xuất rèm lạnh, Nhà cung cấp & Phân phối vật tư, cuộn nhựa PVC: 0985.728.493