So Sánh Xốp Chống Nóng XPS & EPS: Chọn Loại Nào Tốt Hơn?

Cả xốp XPS và EPS đều được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Tuy nhiên, mỗi loại có những đặc điểm và công dụng riêng biệt. Vì vậy, người dùng cần hiểu rõ thông tin so sánh xốp chống nóng XPS và EPS để chọn lựa sản phẩm phù hợp với dự án xây dựng của mình.

Giới thiệu về xốp XPS và EPS

Xốp chống nóng XPS được chế tạo từ các hạt phân tử Extruded Polystyrene kết hợp với một số phụ gia khác, tạo nên cấu trúc khép kín và bọt. Đặc điểm nổi bật của xốp XPS bao gồm:

  • Khả năng cách nhiệt xuất sắc: Với cấu trúc phân tử khép kín và bọt khí, xốp XPS có khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì hiệu quả nhiệt độ trong các ứng dụng xây dựng.
  • Khả năng chịu lực nén và chống nước: Xốp XPS có khả năng chịu lực nén tốt và chống thấm nước tuyệt vời.
  • Chống ăn mòn và chống ẩm: Xốp XPS giảm thiểu sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, nhờ vào khả năng chống ăn mòn và chống ẩm cao.

Trong khi đó so sánh xốp chống nóng XPS, xốp chống nóng EPS được sản xuất từ hạt nhựa Expandable Polystyrene, trải qua quá trình nung chảy ở nhiệt độ 90 độ C và sau đó được định hình trong khuôn gia nhiệt với thời gian điều chỉnh. Những đặc điểm của xốp EPS bao gồm:

  • Khả năng bảo ôn, cách nhiệt và cách âm: Xốp EPS có khả năng bảo ôn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả.
  • Khả năng chịu nén: Khi sử dụng với độ dày và tỷ trọng thấp, khả năng chịu nén và chịu nhiệt của nó không bằng xốp XPS.

So sánh chi tiết xốp XPS và EPS

So sánh xốp chống nóng XPS và EPS

Khả năng cách nhiệt

Xốp cách nhiệt XPS nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc, với chỉ số dẫn nhiệt đạt 0.0289 W/m·K. Điều này mang lại cho XPS độ bền cao và tuổi thọ sử dụng trên 50 năm. Khả năng cách nhiệt của XPS vẫn giữ trên 80% so với lúc mới, giúp duy trì ổn định nhiệt độ hiệu quả trong các ứng dụng xây dựng.

Ngược lại, xốp EPS, dù không có hiệu suất cách nhiệt tốt như XPS, lại có ưu điểm vượt trội về khả năng chống cháy lan. Xốp EPS được sản xuất từ vật liệu đặc biệt với các hạt đen có tác dụng chống cháy lan. Trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn, xốp XPS sẽ không bắt lửa mà chỉ co lại dưới tác động của nhiệt độ cao, từ đó làm giảm nguy cơ lan truyền của ngọn lửa.

Độ bền

Xốp XPS được sản xuất từ các hạt phân tử Extruded Polystyrene, có cấu trúc bọt khép kín giúp tăng cường độ cứng. Tính chất này mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc cho XPS. Hơn nữa, cấu trúc kín của XPS giúp sản phẩm có khả năng chịu lực nén tốt và chống thấm nước hiệu quả. XPS cũng không bị ăn mòn và hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Ngược lại, xốp EPS được tạo ra từ hạt nhựa Expandable Polystyrene, trải qua quá trình nung chảy ở nhiệt độ cao. Mặc dù EPS cũng có khả năng cách nhiệt và cách âm, nhưng thường có độ dày và tỷ trọng thấp hơn so với XPS. Do đó, khả năng chịu nhiệt và chịu nén của xốp EPS thường kém hơn đáng kể so với xốp XPS.

So sánh xốp chống nóng XPS có cường độ chịu nén lên đến 226 KPa nhờ vào công nghệ đùn-ép, tạo ra bề mặt đồng nhất và liên kết chặt chẽ. Trong khi đó, các hạt xốp EPS chỉ được kích nở để liên kết với nhau, với cường độ nén thường dao động từ 60 – 150 KPa, làm cho độ bền nén thấp hơn và khả năng chịu lực kém hơn so với XPS.

Giá thành

Xốp EPS thường có mức giá thấp hơn XPS từ 10% đến 40% cho mỗi đơn vị. Mặc dù vậy, XPS lại sở hữu các đặc tính vật lý và hóa học vượt trội hơn so với EPS. Do đó, việc lựa chọn tấm cách nhiệt phù hợp nên dựa trên ngân sách và yêu cầu cụ thể của dự án.

Khi đến với FCO Việt Nam, khách hàng không chỉ yên tâm với sản phẩm chính hãng chất lượng cao mà còn được hưởng mức giá cạnh tranh nhất cùng với dịch vụ tư vấn khách hàng tận tâm và thân thiện.

Ứng dụng

Cả hai loại xốp đều được sử dụng phổ biến trong nhiều loại công trình, từ xây dựng dân dụng đến công nghiệp. Tuy nhiên, so sánh xốp chống nóng XPS và EPS lại có những ứng dụng đặc thù dựa trên các đặc điểm riêng của chúng:

Xốp XPS:

  • Cách nhiệt cho mái và dưới mái
  • Lót sàn, trần và tường
  • Giảm rung và tiếng ồn
  • Tạo thành các tấm panel cho phòng sạch và kho lạnh

Xốp EPS:

  • Lót và ốp tường để cách nhiệt và cách âm
  • Lót nền để cách nhiệt cho kho lạnh và hầm nước đá
  • Được dùng để đóng thùng bao bì và làm lõi tấm panel cách nhiệt
  • Sản xuất các tấm panel thay thế cho tường truyền thống

Nên chọn xốp XPS hay EPS?

Khi so sánh xốp chống nóng để lựa chọn cho công trình, điều quan trọng nhất là chọn sản phẩm phù hợp với yêu cầu cụ thể của dự án, khả năng tài chính và mục đích sử dụng:

  • Nếu bạn cần một giải pháp tiết kiệm chi phí nhưng vẫn đáp ứng các nhu cầu cơ bản về cách nhiệt và giảm tiếng ồn, xốp EPS là sự lựa chọn phù hợp.
  • Nếu yêu cầu của bạn là một loại xốp có hiệu quả cách nhiệt và chống nóng tốt hơn, đồng thời có khả năng kháng nước và chống ẩm mốc cao, xốp XPS sẽ là sự lựa chọn tối ưu.
  • Nếu bạn cần xốp với các mức tỷ trọng khác nhau, phù hợp cho cả công trình dân dụng và công nghiệp, xốp EPS có thể đáp ứng nhu cầu của bạn.
  • Nếu mục tiêu của bạn là chống nóng và làm lót nền cho công trình, yêu cầu xốp có độ cứng cao và độ bền lớn, thì xốp XPS là sự chọn lựa lý tưởng.

Đọc thêm bài viết: 

Những câu hỏi thường gặp về xốp XPS và EPS

Xốp XPS có thể tái sử dụng không? 

Xốp XPS không thường xuyên được tái sử dụng, nhưng có thể được tái chế trong một số trường hợp và theo quy định của địa phương.

Xốp XPS có ảnh hưởng đến sức khỏe không? 

Xốp XPS là vật liệu an toàn khi được sử dụng đúng cách. Tuy nhiên, trong quá trình thi công, cần tránh hít phải bụi từ xốp hoặc tiếp xúc lâu dài với các hóa chất có thể có trong quá trình sản xuất.

Xốp EPS có thể bị nấm mốc và vi khuẩn không? 

Xốp EPS có khả năng chống ẩm tốt, nhưng nếu không được bảo quản và sử dụng đúng cách, có thể phát sinh vấn đề về nấm mốc và vi khuẩn trong điều kiện ẩm ướt.

Xốp EPS có dễ bị phân hủy không? 

Xốp EPS có thể mất dần hiệu quả theo thời gian khi tiếp xúc với các yếu tố môi trường, nhưng nó không phân hủy nhanh chóng. Việc bảo quản và xử lý đúng cách có thể giúp kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.

Xốp XPS và EPS có thể cắt và lắp đặt dễ dàng không? 

Xốp XPS và EPS có thể được cắt và lắp đặt dễ dàng bằng các công cụ cắt thông thường, nhưng cần chú ý làm chính xác để đạt hiệu quả cách nhiệt tối ưu.

Trong những năm qua, so sánh xốp chống nóng XPS và EPS về tỷ lệ sử dụng xốp đều tương đương nhau. Cả hai loại xốp chống nóng này đều đang được sản xuất và phân phối trực tiếp từ nhà máy của Công ty FCO Việt Nam, không qua trung gian, đảm bảo chất lượng và hiệu suất theo công nghệ tiêu chuẩn.

Khi mua xốp xây dựng tại FCO Việt Nam, khách hàng sẽ nhận được hỗ trợ tận tình với các chính sách bán hàng như tư vấn miễn phí, ưu đãi khuyến mãi và giao hàng tận nơi trên toàn quốc. Nếu cần thêm thông tin hoặc có bất kỳ câu hỏi nào về hai loại xốp này, xin vui lòng liên hệ với FCO Việt Nam để được tư vấn chi tiết và chính xác nhất.

Thông tin liên hệ:

Công ty Cổ phần FCO Việt Nam

  • Địa chỉ: BT X01.04, KĐT mới Dương Nội, Yên Nghĩa, Hà Đông, Hà Nội
  • Điện thoại: 0946953943 – 0988695480
  • Email: fcovietnam2018@gmail.com
  • Website: https://fcovietnam.com/

 

Tin Liên Quan