Trang chủ » Xốp Chống Nóng là gì? Tất Tần Tật Những Điều Bạn Cần Biết Trước Khi Mua & Thi Công

Xốp chống nóng

Xốp Chống Nóng là gì? Tất Tần Tật Những Điều Bạn Cần Biết Trước Khi Mua & Thi Công

Ngày đăng: 08/09/2024 10:49 Sáng

Nắng nóng khắc nghiệt không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe con người mà còn rút ngắn tuổi thọ của các công trình xây dựng. Tấm xốp cách nhiệt được phát minh như một giải pháp hiệu quả nhằm giải quyết vấn đề này, giúp tạo ra môi trường sống mát mẻ và tiết kiệm năng lượng. Cùng FCO Việt Nam tìm hiểu về xốp chống nóng là gì và các đặc điểm, ứng dụng phổ biến của vật liệu này nhé!

Xốp chống nóng là gì?

Tấm xốp chống nóng còn được gọi là vách ngăn cách nhiệt, là loại vật liệu cách nhiệt đa năng được sử dụng phổ biến trong ngành xây dựng. Sản phẩm này được chế tạo qua nhiều phương pháp khác nhau và có nhiều loại như xốp XPS, xốp EPS, xốp PE hay xốp PU.

Với cấu trúc tổ ong kín mạch chứa đến 98% không khí, tấm xốp chống nóng có khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội. Nó giúp giảm ảnh hưởng của yếu tố môi trường bên ngoài, tạo ra không gian sống mát mẻ và an toàn.

Vậy lợi ích của việc sử dụng tấm xốp chống nóng là gì? Xốp chống nóng là giải pháp giúp tiết kiệm chi phí điện năng cho máy lạnh và quạt sưởi, đồng thời góp phần bảo vệ môi trường. Sản phẩm có trọng lượng nhẹ, thuận tiện cho việc vận chuyển và lắp đặt, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí thi công. So với các vật liệu cách nhiệt khác, tấm xốp chống nóng có mức giá phải chăng, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.

Các loại xốp chống nóng phổ biến

Xốp XPS

Tấm Xốp XPS (Extruded Polystyrene) có cấu trúc khép kín với bọt khí, cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội, thường được áp dụng trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Các nghiên cứu chỉ ra rằng, các công trình sử dụng tấm xốp chống nóng XPS với độ dày từ 15-18cm có thể tiết kiệm từ 343 – 344 kWh/m² điện năng hàng năm.

Xốp chống nóng XPS sản xuất tại fco việt nam

Xốp chống nóng XPS nổi bật với độ cứng cơ học cao hơn so với các vật liệu cách âm, cách nhiệt thông thường, mang lại nhiều lợi ích trong việc thi công xốp chống nóng trần nhà, sàn và tường. Tấm Xốp XPS đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn về an toàn sức khỏe trong suốt quá trình sản xuất, lắp đặt và sử dụng.

Xốp EPS

Xốp cách nhiệt EPS là loại xốp được sử dụng rộng rãi trong đời sống hàng ngày. Xốp EPS có trọng lượng nhẹ, dễ dàng cắt gọt, giá thành phải chăng và khả năng cách âm, cách nhiệt tốt. Nó thường được sử dụng làm vật liệu cách nhiệt trong xe lạnh, thùng xốp, trong xây dựng như xốp chống nóng cho trần nhà, xốp chống nóng tường nhà; bao bì bảo vệ các sản phẩm dễ vỡ, chống sốc và va đập, cũng như trong quảng cáo,…

Xốp chống nóng EPS sản xuất tại công ty FCO Việt Nam

Xốp EPS được chế tạo từ hạt nhựa expandable polystyrene (EPS) và chứa khí Bentan (C5H12), một chất dễ cháy. Khi được nở ra, xốp EPS chứa đến 98% không khí, vì vậy nó có đặc tính nhẹ, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bên cạnh đó, hạt EPS còn có khả năng cách điện, chống thấm nước, và chịu được tác động của kiềm và axit.

Xốp PE

Xốp chống nóng PE còn được biết đến với các tên gọi khác như mút PE OPP, xốp OPP, mút cách nhiệt, mút xốp PE, mút bạc cách nhiệt và mút cách nhiệt điện lạnh, là một vật liệu cách nhiệt phổ biến.

Mút xốp PE OPP là loại vật liệu cách nhiệt được cấu thành từ một hoặc nhiều lớp mút xốp PE, bọc bên ngoài bằng lớp giấy bạc nhằm phản xạ nhiệt, chống nóng và cách âm cho các công trình xây dựng và nhà xưởng. Sản phẩm này thường được sử dụng làm xốp chống nóng mái bê tông, mái tôn, làm trần xốp chống nóng và nhiều ứng dụng khác.

Xốp chống nóng PE OPP tại FCO Việt Nam

Xốp cách nhiệt này có cấu trúc gồm hai lớp: một lớp là PE với lớp màng dán và lớp còn lại là OPP đã qua xử lý oxy hóa. Hai lớp này được liên kết với nhau bằng keo chuyên dụng, sau đó được chuyển qua băng chuyền và đóng gói thành từng cuộn.

Xốp PU

PU Foam cách nhiệt có thể được sử dụng dưới dạng tấm hoặc dạng phun bọt xốp, tùy thuộc vào mục đích và yêu cầu của từng công trình. Tuy nhiên, dạng phun bọt xốp thường có nhiều ưu điểm nổi bật hơn.

Khi sử dụng mút xốp chống nóng PU, sản phẩm sẽ được phun bằng máy cao áp trực tiếp lên bề mặt thi công, tạo thành lớp cách nhiệt đồng nhất, kín khít và không có kẽ hở. Điều này giúp tránh phải khoan đục vào bề mặt bê tông trong quá trình thi công, mang lại lợi thế rõ rệt so với các loại vật liệu dạng tấm.

Ưu nhược điểm của từng loại xốp chống nóng

Xốp XPS

Ưu điểm:

  • Chỉ số dẫn nhiệt chỉ 0,0289 W/m.K, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả.
  • Sau 5 năm sử dụng, sản phẩm vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt trên 80%.
  • Mút xốp XPS có tính chống ẩm vượt trội nhờ cấu trúc kín của các phân tử XPS.
  • Giá bán tấm xốp chống nóng XPS khá hợp lý.

Nhược điểm:

  • Kích thước lớn của vật liệu có thể dẫn đến chi phí vận chuyển cao.
  • Để đạt được khả năng chống cháy, xốp chống nóng XPS cần phải thêm các chất phụ gia.

Xốp EPS

Ưu điểm:

  • Hiệu quả cách nhiệt tốt, giúp ngăn chặn hơi nóng xâm nhập vào bên trong công trình.
  • Trọng lượng nhẹ, thuận tiện trong việc vận chuyển và lắp đặt.
  • Có khả năng chống thấm và chống ẩm tốt, đồng thời đảm bảo độ bền cao.
  • Báo giá tôn xốp chống nóng từ xốp EPS hợp lý và dễ bảo trì.
  • Quy trình dán xốp cách nhiệt đơn giản, giúp tiết kiệm chi phí.

Nhược điểm:

  • Hiệu suất chống nóng không cao, chỉ phù hợp với điều kiện thời tiết từ 30-35 độ C.

Xốp PU

Ưu điểm:

  • Đây là loại vật liệu có hệ số dẫn nhiệt thấp nhất hiện nay, mang lại khả năng cách nhiệt tối ưu.
  • Độ bền vượt trội với khả năng bám dính tốt trên hầu hết các bề mặt và tuổi thọ trung bình trên 30 năm.
  • Thân thiện với môi trường.
  • Quy trình thi công nhanh và đơn giản.
  • Khả năng cách âm xuất sắc.
  • Bảo vệ công trình khỏi ảnh hưởng của thời tiết như mưa và gió.
  • Tính năng siêu nhẹ giúp giảm tới hơn 49% tải trọng kết cấu và 36% tải trọng xây dựng.

Nhược điểm:

  • Cần sử dụng hệ thống máy móc và thiết bị thi công chuyên dụng và hiện đại.
  • Đội ngũ thi công cần có tay nghề cao và được đào tạo chuyên sâu.
  • Cần chọn đơn vị thi công uy tín để đảm bảo chất lượng của sản phẩm Foam.

Xốp PE

Ưu điểm:

  • Hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp giảm lượng nhiệt hấp thụ.
  • Độ bền cao.
  • Giá cả hợp lý, tiết kiệm chi phí cho chủ đầu tư.
  • Trọng lượng nhẹ, thuận tiện trong việc thi công và vận chuyển.
  • Thân thiện với môi trường và an toàn cho người sử dụng trong quá trình thi công và sử dụng.

Nhược điểm:

  • Mặc dù có giá thành phải chăng và tuổi thọ lâu dài, nhưng khả năng cách nhiệt của sản phẩm vẫn kém hơn so với các loại xốp cách nhiệt và cách âm khác, như tấm xốp Takani.

Tiêu chí lựa chọn xốp chống nóng phù hợp

Dưới đây là các tiêu chí lựa chọn tấm xốp chống nóng là gì phù hợp với từng công trình và nhu cầu sử dụng:

Chọn xốp theo ứng dụng công trình:

  • Đối với tường: Tấm ốp xốp chống nóng cho tường thường có độ dày từ 20 – 30 mm. Đây là kích thước tối ưu, vừa đủ để đạt hiệu quả cách nhiệt mà vẫn duy trì tính thẩm mỹ của bức tường.
  • Đối với mái: Mái là phần tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời, do đó cần chọn lợp xốp chống nóng với tỷ trọng cao và độ dày lớn để tránh hiện tượng co rút do nhiệt độ cao.
  • Đối với nền và sàn: Nên chọn xốp có độ cứng cơ học cao để đảm bảo tính bền vững và khả năng chịu lực tốt, bảo vệ công trình lâu dài.

Xem xét giá cả sản phẩm:

Giá thành là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định mua hàng. Bên cạnh chất lượng, giá tôn xốp chống nóng cần phải phù hợp với ngân sách của khách hàng, đặc biệt là đối với những công trình lớn cần số lượng xốp nhiều.

Lựa chọn nhà cung cấp uy tín:

Nên mua xốp chống nóng ở đâu chất lượng? Để tránh mua phải sản phẩm kém chất lượng, khách hàng nên chọn công ty hoặc doanh nghiệp cung cấp xốp có uy tín, vì việc đánh giá chất lượng chỉ qua quan sát trực quan là không đủ. FCO Việt Nam là một trong địa chỉ mua xốp chống nóng Hà Nội uy tín, giá tận xưởng được nhiều khách hàng tin tưởng lựa chọn sử dụng trên toàn quốc.

Tóm lại, 3 tiêu chí quan trọng khi chọn mua tấm xốp là: Xác định đúng mục đích sử dụng, cân nhắc giá thành phù hợp, và chọn đơn vị cung cấp đáng tin cậy.

Hướng dẫn thi công xốp chống nóng chi tiết

Trước khi thi công xốp chống nóng cho công trình, khách hàng cần chuẩn bị một số công cụ dụng và bề mặt để đảm bảo hiệu quả thi công tối ưu. Cụ thể:

Chuẩn bị

  • Vật liệu và công cụ: Tấm xốp, keo dán, dao cắt xốp, thước dây, bút chì, chổi quét bụi, băng dính (nếu cần).
  • Bề mặt thi công: Làm sạch, khô ráo, phẳng.

Các bước thi công xốp chống nóng

  • Bước 1: Làm sạch bề mặt tường, trần hoặc sàn, đảm bảo loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ và các tạp chất khác.
  • Bước 2: Đo kích thước tường, sàn hoặc trần xốp chống nóng và cắt với kích thước xốp chống nóng cần thiết bằng dao cắt xốp hoặc cưa xốp.
  • Bước 3: Nếu sử dụng keo dán, thoa một lớp keo lên bề mặt xốp và dán trực tiếp lên tường. Đảm bảo tấm xốp dán chắc và không có khoảng trống.
  • Bước 4: Nếu cần, sử dụng băng dính hoặc keo để nối các tấm xốp lại với nhau, đảm bảo không có khe hở.
  • Bước 5: Kiểm tra và hoàn thiện toàn bộ bề mặt đã được dán xốp, sửa chữa các điểm còn khe hở hoặc chưa khít.

Thi công Xốp chống nóng PU Foam tại FCO Việt Nam

Kiểm tra và hoàn thiện

  • Kiểm tra toàn bộ bề mặt thi công, đảm bảo rằng tất cả các tấm xốp đã được dán chắc chắn, không có khe hở hoặc lỗi.
  • Dọn dẹp và loại bỏ các mảnh xốp dư thừa, làm sạch bề mặt thi công và các công cụ.
  • Theo dõi tình trạng xốp theo thời gian và thực hiện bảo trì khi cần thiết.

Lưu ý khi thi công xốp chống nóng

Dưới đây là một số lưu ý khi thi công xốp chống nóng là gì để đạt hiệu quả tối ưu:

  • Đảm bảo bề mặt thi công sạch sẽ, khô ráo và phẳng để xốp bám chắc. 
  • Chọn loại xốp phù hợp với mục đích sử dụng, và đảm bảo độ dày và tỷ trọng đúng yêu cầu.
  • Trong quá trình dán, hãy chắc chắn xốp được dán đều, không có khe hở, và sử dụng keo dán hoặc băng dính để nối các tấm. 
  • Tránh thi công khi thời tiết ẩm ướt để keo dán khô nhanh và hiệu quả. 
  • Đảm bảo an toàn bằng cách sử dụng thiết bị bảo hộ và bảo vệ lớp xốp khỏi hư hỏng. Kiểm tra kỹ lưỡng và bảo trì định kỳ để duy trì hiệu quả cách nhiệt. 
  • Nếu thi công phức tạp hoặc trên diện tích lớn, hãy cân nhắc chọn đơn vị thi công uy tín và tuân thủ hướng dẫn của nhà sản xuất để đạt kết quả tốt nhất.

Đọc thêm bài viết:

Những câu hỏi thường gặp về xốp chống nóng

Xốp chống nóng có thể sử dụng cho những bề mặt nào?

Xốp chống nóng có thể được sử dụng cho tường, mái, sàn, và nền của các công trình xây dựng để cải thiện khả năng cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng.

Làm thế nào để chọn loại xốp chống nóng phù hợp?

Chọn loại xốp dựa trên mục đích sử dụng, độ dày và tỷ trọng cần thiết, và điều kiện môi trường cụ thể. Ví dụ, xốp XPS thường được dùng cho mái và nền, trong khi xốp EPS phù hợp cho tường. Về độ dày xốp chống nóng 5cm – 10cm – 20cm… cùng tùy theo nhu cầu sử dụng.

Xốp chống nóng có bền không?

Xốp chống nóng có độ bền cao, nhưng tuổi thọ và hiệu quả cách nhiệt có thể thay đổi tùy thuộc vào loại xốp và điều kiện sử dụng. Xốp XPS và PU thường có tuổi thọ dài hơn.

Xốp chống nóng có thân thiện với môi trường không?

Nhiều loại xốp chống nóng, đặc biệt là xốp EPS và PU, có thể tái chế. Tuy nhiên, việc xử lý và tái chế xốp cần phải thực hiện đúng cách để giảm tác động môi trường.

Xốp chống nóng giá bao nhiêu?

Giá bán xốp chống nóng phụ thuộc vào loại xốp, độ dày, và số lượng mua. Xốp EPS thường có giá thấp hơn so với xốp XPS hoặc PU. Khách hàng cũng nên chọn nơi bán xốp chống nóng tại Hà Nội uy tín và giá tốt để tiết kiệm chi phí.

Có cần bảo trì xốp chống nóng không?

Xốp chống nóng thường không cần bảo trì nhiều nhưng việc kiểm tra định kỳ và sửa chữa các điểm hư hỏng sẽ giúp duy trì hiệu quả cách nhiệt.

Xốp chống nóng có thể dán trực tiếp lên bề mặt không?

Có, xốp chống nóng có thể dán trực tiếp lên bề mặt, nhưng cần đảm bảo bề mặt sạch và khô để đạt hiệu quả tối ưu.

Bài viết trên đây đã chia sẻ những thông tin hữu ích về giải pháp sử dụng xốp chống nóng là gì với các loại xốp cách nhiệt từ FCO Việt Nam. Nếu bạn cần bảo vệ công trình của mình khỏi sự oi ả của mùa hè, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chọn mua xốp chống nóng ở Hà Nội và nhiều tỉnh thành khác trên toàn quốc ngay hôm nay!

Thông tin liên hệ:

Công ty Cổ phần FCO Việt Nam

  • Địa chỉ: BT X01.04, KĐT mới Dương Nội, Yên Nghĩa, Hà Đông, Hà Nội
  • Điện thoại: 0946953943 – 0988695480
  • Email: fcovietnam2018@gmail.com
  • Website: https://fcovietnam.com/
Zalo

Xưởng sản xuất rèm lạnh, Nhà cung cấp & Phân phối vật tư, cuộn nhựa PVC: 0985.728.493